Có 2 kết quả:
經濟特區 jīng jì tè qū ㄐㄧㄥ ㄐㄧˋ ㄊㄜˋ ㄑㄩ • 经济特区 jīng jì tè qū ㄐㄧㄥ ㄐㄧˋ ㄊㄜˋ ㄑㄩ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
special economic zone
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
special economic zone
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0